Full Name: Dávid László
Tên áo: LÁSZLÓ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 22 (Apr 25, 2002)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Budapest Honvéd
On Loan at: Szentlorinci SE
Squad Number: 82
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2022 | Budapest Honvéd đang được đem cho mượn: Szentlorinci SE | 72 |
Sep 14, 2022 | Budapest Honvéd | 72 |
Jun 2, 2022 | Budapest Honvéd | 70 |
Jun 1, 2022 | Budapest Honvéd | 70 |
Mar 28, 2022 | Budapest Honvéd đang được đem cho mượn: Budafoki MTE | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Ádám Csilus | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
7 | Bence Mervó | AM,F(C) | 29 | 73 | ||
82 | Dávid László | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
31 | Marcell Farkas | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
6 | Erik Németh | HV(TC) | 23 | 68 |