Full Name: Dávid Ferenc Bor
Tên áo: BOR
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Dec 10, 1994)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: Kozármisleny SE
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Kozármisleny SE | 75 |
Mar 16, 2021 | FK Csíkszereda | 75 |
Feb 16, 2019 | Paksi FC | 75 |
Oct 16, 2018 | Paksi FC | 74 |
Jun 16, 2018 | Paksi FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | László Bartha | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
12 | Erik Nagy | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
21 | Viktor Tölgyesi | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
7 | Péter Beke | AM(PC) | 29 | 75 | ||
9 | Dávid Bor | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
70 | Szabolcs Gál | HV(C) | 32 | 76 | ||
77 | Tamás Turi | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
91 | Dániel Varasdi | GK | 24 | 68 | ||
11 | F(C) | 22 | 65 | |||
30 | Bertalan Kun | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Sámuel Major | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 |