Full Name: Péter Beke
Tên áo: BEKE
Vị trí: AM(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Dec 6, 1994)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Kozármisleny SE
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Kozármisleny SE | 75 |
Dec 6, 2019 | Szeged 2011 | 75 |
Aug 6, 2019 | Szeged 2011 | 74 |
Apr 6, 2018 | Szeged 2011 | 73 |
Dec 6, 2017 | Szeged 2011 | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | László Bartha | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
12 | Erik Nagy | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
21 | Viktor Tölgyesi | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
7 | Péter Beke | AM(PC) | 29 | 75 | ||
9 | Dávid Bor | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
70 | Szabolcs Gál | HV(C) | 32 | 76 | ||
77 | Tamás Turi | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
91 | Dániel Varasdi | GK | 24 | 68 | ||
11 | F(C) | 22 | 65 | |||
30 | Bertalan Kun | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Sámuel Major | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 |