Full Name: Dániel Varasdi
Tên áo: VARASDI
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Mar 12, 2000)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 83
CLB: Kozármisleny SE
Squad Number: 91
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Kozármisleny SE | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | László Bartha | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
12 | Erik Nagy | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
21 | Viktor Tölgyesi | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
7 | Péter Beke | AM(PC) | 29 | 75 | ||
9 | Dávid Bor | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
70 | Szabolcs Gál | HV(C) | 32 | 76 | ||
77 | Tamás Turi | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
91 | Dániel Varasdi | GK | 24 | 68 | ||
11 | F(C) | 22 | 65 | |||
30 | Bertalan Kun | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Sámuel Major | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 |