Full Name: László Bartha
Tên áo: BARTHA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Feb 9, 1987)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Kozármisleny SE
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Kozármisleny SE | 75 |
Mar 16, 2021 | Pecsi MFC | 75 |
Mar 16, 2021 | Pecsi MFC | 78 |
Aug 10, 2013 | Paksi FC | 78 |
Apr 11, 2011 | Paksi FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | László Bartha | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
12 | Erik Nagy | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
Tamás Egerszegi | DM,TV(C) | 33 | 73 | |||
21 | Viktor Tölgyesi | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
7 | Péter Beke | AM(PC) | 29 | 75 | ||
9 | Dávid Bor | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
70 | Szabolcs Gál | HV(C) | 32 | 76 | ||
77 | Tamás Turi | HV,DM(C) | 29 | 70 | ||
91 | Dániel Varasdi | GK | 24 | 68 | ||
11 | F(C) | 22 | 65 | |||
30 | Bertalan Kun | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
Sámuel Major | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |||
HV(TC),DM(T) | 22 | 71 | ||||
23 | DM,TV(C) | 19 | 65 |