3
Corey BROWN

Full Name: Corey Edward Brown

Tên áo: BROWN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jan 7, 1994)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: Brisbane Roar

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2023Brisbane Roar76
Jul 3, 2023Brisbane Roar76
Feb 8, 2023Brisbane Roar76
Feb 8, 2023Brisbane Roar76
Jan 31, 2023Brisbane Roar78
Oct 17, 2022Brisbane Roar78
Oct 5, 2022Brisbane Roar78
Sep 21, 2022Brisbane Roar78
Nov 25, 2020Brisbane Roar78
Jan 17, 2020Brisbane Roar78
Jan 16, 2020Melbourne Victory78
Feb 21, 2019Melbourne Victory78
Jul 25, 2018Melbourne Victory78
Jun 26, 2016Brisbane Roar78
Jun 26, 2016Brisbane Roar77

Brisbane Roar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Jay O'SheaJay O'SheaDM,TV,AM(C)3678
19
Jack HingertJack HingertHV(PT),DM,TV(P)3476
7
Florin BérenguerFlorin BérenguerTV,AM(C)3577
27
Ben HalloranBen HalloranAM(PT),F(PTC)3277
3
Corey BrownCorey BrownHV,DM,TV(T)3176
29
Matt ActonMatt ActonGK3274
4
Ben WarlandBen WarlandHV(C)2877
11
Asumah AbubakarAsumah AbubakarAM(PT),F(PTC)2778
1
Macklin FrekeMacklin FrekeGK2676
5
Marcus FerkranusMarcus FerkranusHV(C)2170
15
Hosine Bility
CD Mafra
HV(C)2372
23
Keegan Jelacic
KAA Gent
TV(C),AM(PTC)2276
21
Antonee Burke-GilroyAntonee Burke-GilroyHV(PT),DM,TV,AM(P)2776
13
Henry HoreHenry HoreAM,F(PTC)2576
35
Louis ZabalaLouis ZabalaHV,DM(PT),TV(PTC)2473
43
Adam ZimarinoAdam ZimarinoAM(PT),F(PTC)2370
24
Samuel KleinSamuel KleinDM,TV(C)2065
7
Rafael StruickRafael StruickAM(PT),F(PTC)2173
31
Lachlan DukeLachlan DukeGK1963
17
Nathan AmanatidisNathan AmanatidisAM(PT),F(PTC)1967
30
Quinn MacnicolQuinn MacnicolTV,AM(C)1766
55
Nathan GeyerNathan GeyerHV,DM,TV(T)2063
8
Walid ShourWalid ShourHV,DM,TV(C)2876
34
Ty CobbTy CobbTV(C),AM(PTC)1965
49
Ivan OzziIvan OzziF(C)2165
Edward InceEdward InceDM,TV(C)1863
14
Pearson KasawayaPearson KasawayaHV,DM,TV,AM(T)1863
18
Jacob BrazeteJacob BrazeteAM,F(PT)1968
47
James DurringtonJames DurringtonAM,F(PTC)1863
12
Lucas HerringtonLucas HerringtonHV(PC)1768
40
George PlusninGeorge PlusninGK1763
32
Lennard AtterwellLennard AtterwellHV,DM,TV(P)1963
6
Austin LudwikAustin LudwikHV(C)2870