37
Lubomir SATKA

Full Name: Ľubomír Šatka

Tên áo: ŠATKA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Dec 2, 1995)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Samsunspor

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2024Samsunspor83
Jun 26, 2023Samsunspor83
Jun 19, 2023Lech Poznań83
Nov 25, 2021Lech Poznań83
Sep 27, 2021Lech Poznań82
Oct 20, 2020Lech Poznań82
Oct 13, 2020Lech Poznań80
Oct 21, 2019Lech Poznań80
Jul 4, 2019Lech Poznań80
Jul 1, 2019Lech Poznań76
Oct 4, 2017FK DAC 190476
Sep 7, 2017FK DAC 190475
Jun 2, 2017Newcastle United75
Jun 1, 2017Newcastle United75
May 3, 2017Newcastle United đang được đem cho mượn: FK DAC 190475

Samsunspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Soner AydoğduSoner AydoğduTV,AM(C)3477
18
Zeki YavruZeki YavruHV(PC),DM,TV(P)3382
11
Emre KilinçEmre KilinçTV(PT),AM(PTC)3084
13
Flavien TaitFlavien TaitTV(C),AM(PTC)3282
1
Okan KocukOkan KocukGK2984
37
Lubomir SatkaLubomir SatkaHV(PC)2983
10
Olivier NtchamOlivier NtchamTV,AM(C)2884
6
Youssef ait BennasserYoussef ait BennasserDM,TV(C)2882
4
Rick van DrongelenRick van DrongelenHV(C)2683
14
Landry DimataLandry DimataF(C)2783
16
Marc BolaMarc BolaHV(TC),DM(T)2782
17
Kingsley SchindlerKingsley SchindlerHV,DM,TV,AM(P)3182
21
Carlo HolseCarlo HolseTV(C),AM(PC)2585
45
Halil YeralHalil YeralGK2565
27
Gaétan LauraGaétan LauraAM(PT),F(PTC)2978
9
Marius MouandilmadjiMarius MouandilmadjiF(C)2784
5
Celil YükselCelil YükselDM,TV,AM(C)2778
28
Soner GonulSoner GonulHV(TC),DM,TV(T)2780
29
Ercan KaraErcan KaraF(C)2982
2
Gomes NanuGomes NanuHV,DM,TV(P)3080
55
Yunus Emre CiftYunus Emre CiftHV(C)2178
2
Ali ÜlgenAli ÜlgenHV,DM(P)2576
12
Alper Efe PazarAlper Efe PazarTV(C),AM(PTC)1965
20
Muhammet Ali ÖzbaskiciMuhammet Ali ÖzbaskiciTV(C),AM(PTC)1973
96
Bedirhan CetinBedirhan CetinHV(C)1870
66
Elano YegenElano YegenHV,DM,TV(PC)2270
7
Arbnor MujaArbnor MujaAM,F(PT)2684
Yunus Emre YildizYunus Emre YildizAM,F(C)1962
13
Enes AlbakEnes AlbakHV,DM,TV(T)1970
64
Taha TosunTaha TosunGK1965
Kerem FidanKerem FidanHV(C)1865
Emre KorogluEmre KorogluAM(PTC)1865
72
Mustafa TanMustafa TanHV,DM,TV(P)1973
Berhan DenizBerhan DenizAM,F(TC)2067
Mehmet Ali KablanMehmet Ali KablanDM,TV(C)1865
25
Efe Berat ToruzEfe Berat ToruzGK1865
3
Berat Efe EserBerat Efe EserHV(TC),DM(T)1865
66
Ali TarkanAli TarkanHV,DM(PTC)1865