?
Flavien TAIT

Full Name: Flavien Tait

Tên áo: TAIT

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Feb 2, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2025Samsunspor82
Jan 31, 2025Samsunspor82
Jan 24, 2025Samsunspor84
Aug 18, 2024Samsunspor84
Aug 13, 2024Samsunspor85
Jan 26, 2024Samsunspor85
Jan 19, 2024Samsunspor87
Sep 7, 2023Samsunspor87
Jun 1, 2021Stade Rennais87
Jul 9, 2019Stade Rennais87
Jun 8, 2019Angers SCO87
Jun 4, 2019Angers SCO86
Nov 26, 2018Angers SCO86
Jun 5, 2018Angers SCO85
May 31, 2018Angers SCO82

Samsunspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Soner AydoğduSoner AydoğduTV,AM(C)3477
18
Zeki YavruZeki YavruHV(PC),DM,TV(P)3382
11
Emre KilinçEmre KilinçTV(PT),AM(PTC)3084
1
Okan KocukOkan KocukGK2984
37
Lubomir SatkaLubomir SatkaHV(PC)2983
10
Olivier NtchamOlivier NtchamTV,AM(C)2984
4
Rick van DrongelenRick van DrongelenHV(C)2683
14
Landry DimataLandry DimataF(C)2783
16
Marc BolaMarc BolaHV(TC),DM(T)2782
21
Carlo HolseCarlo HolseTV(C),AM(PC)2685
9
Marius MouandilmadjiMarius MouandilmadjiF(C)2784
5
Celil YükselCelil YükselDM,TV,AM(C)2778
28
Soner GonulSoner GonulHV(TC),DM,TV(T)2880
Ercan KaraErcan KaraF(C)2982
55
Yunus Emre CiftYunus Emre CiftHV(C)2178
Ali ÜlgenAli ÜlgenHV,DM(P)2576
12
Alper Efe PazarAlper Efe PazarTV(C),AM(PTC)2065
20
Muhammet Ali ÖzbaskiciMuhammet Ali ÖzbaskiciTV(C),AM(PTC)1973
96
Bedirhan CetinBedirhan CetinHV(C)1870
66
Elano YegenElano YegenHV,DM,TV(PC)2270
7
Arbnor MujaArbnor MujaAM,F(PT)2684
Yunus Emre YildizYunus Emre YildizAM,F(C)2062
Enes AlbakEnes AlbakHV,DM,TV(T)2070
64
Taha TosunTaha TosunGK2065
Kerem FidanKerem FidanHV(C)1965
Emre KorogluEmre KorogluAM(PTC)1965
Berhan DenizBerhan DenizAM,F(TC)2067
Mehmet Ali KablanMehmet Ali KablanDM,TV(C)1865
25
Efe Berat ToruzEfe Berat ToruzGK1865
3
Berat Efe EserBerat Efe EserHV(TC),DM(T)1865
66
Ali TarkanAli TarkanHV,DM(PTC)1965