13
Flavien TAIT

Full Name: Flavien Tait

Tên áo: TAIT

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (Feb 2, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Samsunspor

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Samsunspor84
Aug 18, 2024Samsunspor84
Aug 13, 2024Samsunspor85
Jan 26, 2024Samsunspor85
Jan 19, 2024Samsunspor87
Sep 7, 2023Samsunspor87
Jun 1, 2021Stade Rennais87
Jul 9, 2019Stade Rennais87
Jun 8, 2019Angers SCO87
Jun 4, 2019Angers SCO86
Nov 26, 2018Angers SCO86
Jun 5, 2018Angers SCO85
May 31, 2018Angers SCO82
Nov 16, 2017Angers SCO82
Jun 20, 2016Angers SCO78

Samsunspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Soner AydoğduSoner AydoğduTV,AM(C)3477
18
Zeki YavruZeki YavruHV(PC),DM,TV(P)3380
11
Emre KilinçEmre KilinçTV(PT),AM(PTC)3084
13
Flavien TaitFlavien TaitTV(C),AM(PTC)3184
1
Okan KocukOkan KocukGK2982
37
Lubomir SatkaLubomir SatkaHV(PC)2983
10
Olivier NtchamOlivier NtchamTV,AM(C)2884
6
Youssef ait BennasserYoussef ait BennasserDM,TV(C)2880
4
Rick van DrongelenRick van DrongelenHV(C)2682
14
Landry DimataLandry DimataF(C)2783
16
Marc BolaMarc BolaHV(TC),DM(T)2781
17
Kingsley SchindlerKingsley SchindlerHV,DM,TV,AM(P)3182
21
Carlo HolseCarlo HolseTV(C),AM(PC)2583
45
Halil YeralHalil YeralGK2565
27
Gaétan LauraGaétan LauraAM(PT),F(PTC)2980
9
Marius MouandilmadjiMarius MouandilmadjiF(C)2783
5
Celil YükselCelil YükselDM,TV,AM(C)2776
28
Soner GonulSoner GonulHV(TC),DM,TV(T)2780
29
Ercan KaraErcan KaraF(C)2983
2
Gomes NanuGomes NanuHV,DM,TV(P)3080
55
Yunus Emre CiftYunus Emre CiftHV(C)2178
12
Alper Efe PazarAlper Efe PazarTV(C),AM(PTC)1965
20
Muhammet Ali ÖzbaskiciMuhammet Ali ÖzbaskiciTV(C),AM(PTC)1973
96
Bedirhan CetinBedirhan CetinHV(C)1864
66
Elano YegenElano YegenHV,DM,TV(PC)2270
7
Arbnor MujaArbnor MujaAM,F(PT)2684
Yunus Emre YildizYunus Emre YildizAM,F(C)1962
64
Taha TosunTaha TosunGK1965
Kerem FidanKerem FidanHV(C)1865
Emre KorogluEmre KorogluAM(PTC)1865
72
Mustafa TanMustafa TanHV,DM,TV(P)1973
Berhan DenizBerhan DenizAM,F(TC)2067
Mehmet Ali KablanMehmet Ali KablanDM,TV(C)1865
25
Efe Berat ToruzEfe Berat ToruzGK1865
3
Berat Efe EserBerat Efe EserHV(TC),DM(T)1865
66
Ali TarkanAli TarkanHV,DM(PTC)1865