14
Landry DIMATA

Full Name: Landry Nany Dimata

Tên áo: DIMATA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Sep 1, 1997)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Samsunspor

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2024Samsunspor83
Jan 19, 2024Samsunspor85
Sep 2, 2023Samsunspor85
Jun 2, 2023RCD Espanyol85
Jun 1, 2023RCD Espanyol85
Aug 31, 2022RCD Espanyol đang được đem cho mượn: NEC Nijmegen85
Jun 21, 2022RCD Espanyol85
Jun 15, 2022RCD Espanyol86
Jun 24, 2021RCD Espanyol86
May 23, 2021RCD Espanyol86
May 14, 2021RCD Espanyol86
Feb 2, 2021RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: RCD Espanyol86
May 29, 2019RSC Anderlecht86
May 2, 2019VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: RSC Anderlecht86
Apr 26, 2019VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: RSC Anderlecht85

Samsunspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Soner AydoğduSoner AydoğduTV,AM(C)3477
18
Zeki YavruZeki YavruHV(PC),DM,TV(P)3380
11
Emre KilinçEmre KilinçTV(PT),AM(PTC)3084
13
Flavien TaitFlavien TaitTV(C),AM(PTC)3184
1
Okan KocukOkan KocukGK2982
37
Lubomir SatkaLubomir SatkaHV(PC)2983
10
Olivier NtchamOlivier NtchamTV,AM(C)2884
6
Youssef ait BennasserYoussef ait BennasserDM,TV(C)2880
4
Rick van DrongelenRick van DrongelenHV(C)2682
14
Landry DimataLandry DimataF(C)2783
16
Marc BolaMarc BolaHV(TC),DM(T)2781
17
Kingsley SchindlerKingsley SchindlerHV,DM,TV,AM(P)3182
21
Carlo HolseCarlo HolseTV(C),AM(PC)2583
45
Halil YeralHalil YeralGK2565
27
Gaétan LauraGaétan LauraAM(PT),F(PTC)2980
9
Marius MouandilmadjiMarius MouandilmadjiF(C)2783
5
Celil YükselCelil YükselDM,TV,AM(C)2776
28
Soner GonulSoner GonulHV(TC),DM,TV(T)2780
29
Ercan KaraErcan KaraF(C)2983
2
Gomes NanuGomes NanuHV,DM,TV(P)3080
55
Yunus Emre CiftYunus Emre CiftHV(C)2178
12
Alper Efe PazarAlper Efe PazarTV(C),AM(PTC)1965
20
Muhammet Ali ÖzbaskiciMuhammet Ali ÖzbaskiciTV(C),AM(PTC)1973
96
Bedirhan CetinBedirhan CetinHV(C)1864
66
Elano YegenElano YegenHV,DM,TV(PC)2270
7
Arbnor MujaArbnor MujaAM,F(PT)2684
Yunus Emre YildizYunus Emre YildizAM,F(C)1962
64
Taha TosunTaha TosunGK1965
Kerem FidanKerem FidanHV(C)1865
Emre KorogluEmre KorogluAM(PTC)1865
72
Mustafa TanMustafa TanHV,DM,TV(P)1973
Berhan DenizBerhan DenizAM,F(TC)2067
Mehmet Ali KablanMehmet Ali KablanDM,TV(C)1865
25
Efe Berat ToruzEfe Berat ToruzGK1865
3
Berat Efe EserBerat Efe EserHV(TC),DM(T)1865
66
Ali TarkanAli TarkanHV,DM(PTC)1865