7
Abdullah AL-QAHTANI

Full Name: Abdullah Bin Ibrahem Bin Saad Al-Mahdi Al-Qahtani

Tên áo: AL-QAHTANI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Jan 1, 1997)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: Damac FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Damac FC73
Aug 16, 2024Damac FC70
Apr 4, 2024Damac FC70

Damac FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Nicolae StanciuNicolae StanciuTV,AM(C)3286
6
Adam MaherAdam MaherDM,TV(C)3182
1
Florin NiţăFlorin NiţăGK3783
15
Farouk ChafaïFarouk ChafaïHV(C)3482
8
Tarek HamedTarek HamedDM,TV(C)3682
10
Georges-Kévin NkoudouGeorges-Kévin NkoudouAM,F(PT)3086
11
François KamanoFrançois KamanoAM(PT),F(PTC)2985
9
Assan CeesayAssan CeesayF(C)3182
5
Tariq AbdullahTariq AbdullahHV(P),DM,TV(PC)2978
12
Sanousi Al-HawsawiSanousi Al-HawsawiHV,DM,TV(PT)2677
Rayan Mansour al-QahtaniRayan Mansour al-QahtaniAM,F(PT)2364
51
Ramzi SolanRamzi SolanHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2776
13
Abdulrahman Al-ObaidAbdulrahman Al-ObaidHV,DM(T)3272
87
Mohammed Al-KhaibariMohammed Al-KhaibariHV(C)2372
90
Hazzaa Al-GhamdiHazzaa Al-GhamdiAM(PT),F(PTC)2473
3
Abdelkader BedraneAbdelkader BedraneHV(C)3382
22
Abdulbasit HawswiAbdulbasit HawswiGK2873
4
Noor Al-RashidiNoor Al-RashidiHV(PC)3073
Hassan Abu ShrarhHassan Abu ShrarhAM,F(PTC)2865
18
Ahmed HarisiAhmed HarisiAM,F(PT)2473
7
Abdullah Al-QahtaniAbdullah Al-QahtaniAM,F(PTC)2873
20
Dhari Al-AnaziDhari Al-AnaziHV,DM,TV(T)2577
30
Naser Al-GhamdiNaser Al-GhamdiGK2460
23
Jawad Al-HassanJawad Al-HassanAM(PT),F(PTC)1960