?
Hassan ABU SHRARH

Full Name: Hassan Abu Sharara

Tên áo: ABU SHRARH

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 27 (May 3, 1997)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Damac FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024Damac FC65
May 2, 2024Damac FC65
May 1, 2024Damac FC65
Mar 27, 2024Damac FC đang được đem cho mượn: Al Jabalain65
Dec 21, 2023Damac FC65

Damac FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Nicolae StanciuNicolae StanciuTV,AM(C)3186
Adam MaherAdam MaherDM,TV(C)3183
1
Florin NiţăFlorin NiţăGK3782
15
Farouk ChafaïFarouk ChafaïHV(C)3482
8
Tarek HamedTarek HamedDM,TV(C)3683
10
Georges-Kévin NkoudouGeorges-Kévin NkoudouAM,F(PT)2986
11
François KamanoFrançois KamanoAM(PT),F(PTC)2885
80
Habib Diallo
Al Shabab FC
AM(PT),F(PTC)2988
Rayan Al-MousaRayan Al-MousaDM,TV(C)3073
9
Assan CeesayAssan CeesayF(C)3083
17
Abdullah Al-MogrenAbdullah Al-MogrenAM,F(C)2873
5
Tareq AbdullahTareq AbdullahHV(P),DM,TV(PC)2978
12
Sanousi Al-HawsawiSanousi Al-HawsawiHV,DM,TV(PT)2679
Rayan Mansour al-QahtaniRayan Mansour al-QahtaniAM,F(PT)2364
51
Ramzi SolanRamzi SolanHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2674
Amin Al-Bukhari
Al Nassr FC
GK2772
13
Abdulrahman Al-ObaidAbdulrahman Al-ObaidHV,DM(T)3173
87
Mohammed Al-KhaibariMohammed Al-KhaibariHV(C)2265
90
Hazzaa Al-GhamdiHazzaa Al-GhamdiAM(PT),F(PTC)2373
3
Abdelkader BedraneAbdelkader BedraneHV(C)3282
22
Abdulbasit HawswiAbdulbasit HawswiGK2773
4
Noor Al-RashidiNoor Al-RashidiHV(PC)2973
Hassan Abu ShrarhHassan Abu ShrarhAM,F(PTC)2765
19
Thamer Al-AliThamer Al-AliAM,F(PT)2665
94
Meshari Al-Nemer
Al Nassr FC
F(C)2172
95
Ayman Fallatah
Al Ahli SFC
TV(C)2163
18
Ahmed HarisiAhmed HarisiAM,F(PT)2473
7
Abdullah Al-QahtaniAbdullah Al-QahtaniAM,F(PTC)2773
20
Dhari Al-AnaziDhari Al-AnaziHV,DM,TV(T)2475
30
Naser Al-GhamdiNaser Al-GhamdiGK2360
6
Faisal Al-Subiani
Al Ahli SFC
DM,TV(C)2165
23
Jawad Al-HassanJawad Al-HassanAM(PT),F(PTC)1860