17
Abdullah AL-MOGREN

Full Name: Abdullah Mohammed Al-Mogren

Tên áo: AL-MOGREN

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Nov 16, 1996)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 71

CLB: Al Fateh SC

On Loan at: Damac FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 28, 2025Al Fateh SC đang được đem cho mượn: Damac FC73
Sep 27, 2024Damac FC73
Aug 23, 2024Damac FC73
Jan 12, 2024Al Fateh SC73
Dec 21, 2023Al Fateh SC73
Sep 8, 2023Al Fateh SC73
Nov 27, 2022Al Ahli SFC73
Sep 26, 2022Al Ahli SFC73

Damac FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Nicolae StanciuNicolae StanciuTV,AM(C)3186
6
Adam MaherAdam MaherDM,TV(C)3182
1
Florin NiţăFlorin NiţăGK3783
15
Farouk ChafaïFarouk ChafaïHV(C)3482
8
Tarek HamedTarek HamedDM,TV(C)3682
10
Georges-Kévin NkoudouGeorges-Kévin NkoudouAM,F(PT)3086
11
François KamanoFrançois KamanoAM(PT),F(PTC)2885
80
Habib DialloHabib DialloAM(PT),F(PTC)2987
9
Assan CeesayAssan CeesayF(C)3182
17
Abdullah Al-MogrenAbdullah Al-MogrenAM,F(C)2873
5
Tariq AbdullahTariq AbdullahHV(P),DM,TV(PC)2978
12
Sanousi Al-HawsawiSanousi Al-HawsawiHV,DM,TV(PT)2677
Rayan Mansour al-QahtaniRayan Mansour al-QahtaniAM,F(PT)2364
51
Ramzi SolanRamzi SolanHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2776
97
Amin Al-BukhariAmin Al-BukhariGK2772
13
Abdulrahman Al-ObaidAbdulrahman Al-ObaidHV,DM(T)3172
87
Mohammed Al-KhaibariMohammed Al-KhaibariHV(C)2372
90
Hazzaa Al-GhamdiHazzaa Al-GhamdiAM(PT),F(PTC)2473
3
Abdelkader BedraneAbdelkader BedraneHV(C)3382
22
Abdulbasit HawswiAbdulbasit HawswiGK2873
4
Noor Al-RashidiNoor Al-RashidiHV(PC)3073
Hassan Abu ShrarhHassan Abu ShrarhAM,F(PTC)2765
94
Meshari Al-NemerMeshari Al-NemerF(C)2172
95
Ayman FallatahAyman FallatahDM,TV,AM(C)2173
18
Ahmed HarisiAhmed HarisiAM,F(PT)2473
7
Abdullah Al-QahtaniAbdullah Al-QahtaniAM,F(PTC)2873
20
Dhari Al-AnaziDhari Al-AnaziHV,DM,TV(T)2477
30
Naser Al-GhamdiNaser Al-GhamdiGK2460
6
Faisal Al-SubianiFaisal Al-SubianiDM,TV(C)2172
23
Jawad Al-HassanJawad Al-HassanAM(PT),F(PTC)1960