Full Name: Ger Pender
Tên áo: PENDER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (May 22, 1994)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2022 | Newry City | 73 |
Jul 19, 2022 | Newry City | 73 |
Aug 1, 2019 | Newry City | 73 |
Jan 29, 2019 | Newry City | 74 |
Feb 1, 2018 | Bray Wanderers | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ryan Mcgivern | HV(TC) | 34 | 73 | ||
38 | Georgie Poynton | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 76 | ||
24 | Lorcan Forde | TV,AM(P) | 24 | 62 | ||
9 | Daniel Hughes | AM,F(C) | 31 | 62 | ||
22 | Ebuka Kwelele | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | ||
32 | Mohamed Boudiaf | HV(C) | 21 | 65 | ||
49 | Paul Mcgovern | AM(PT),F(PTC) | 16 | 63 |