Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Seagulls. Wanderers .
Tên thu gọn: Bray
Tên viết tắt: BRA
Năm thành lập: 1942
Sân vận động: Carlisle Grounds (7,000)
Giải đấu: First Division
Địa điểm: Bray
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Killian Cantwell | HV(PC) | 29 | 73 | ||
25 | Stephen Mcguinness | GK | 29 | 70 | ||
1 | Jimmy Corcoran | GK | 22 | 73 | ||
2 | Max Murphy | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 74 | ||
23 | Shane Griffin | TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
11 | Callum Thompson | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
35 | Benjamin Clark | GK | 23 | 64 | ||
3 | Evan Osam | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 70 | ||
9 | Cristian Magerusan | F(C) | 25 | 68 | ||
8 | Harry Groome | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
7 | Darren Craven | TV(C) | 29 | 70 | ||
22 | Zayd Abada | DM,TV(C) | 21 | 60 | ||
5 | Cole Omorehiomwan | HV(C) | 22 | 72 | ||
27 | Josh Mcglone | AM(PTC) | 21 | 62 | ||
0 | Harvey Warren | HV(PC) | 20 | 60 | ||
32 | TV(C) | 19 | 65 | |||
30 | Billy O'Neill | AM(PT),F(PTC) | 16 | 62 | ||
20 | Alain Kizenga | TV(C) | 17 | 64 | ||
24 | Philip Cooney | TV(C) | 17 | 60 | ||
0 | Callum Goad | HV(PC) | 19 | 60 | ||
10 | Ben Feeney | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | ||
33 | Leon Ajala | HV(C) | 20 | 60 | ||
15 | Zach Nolan | HV(TC) | 19 | 67 | ||
12 | Jamie Duggan | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||
19 | Daniel Chukwu | TV,AM(PT) | 19 | 60 | ||
21 | Luke Smith | HV(PTC) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
First Division | 2 |
Cup History | Titles | |
FAI Cup | 1 |
Cup History | ||
FAI Cup | 1999 |
Đội bóng thù địch | |
Không |