Full Name: Elguja Grigalashvili
Tên áo: GRIGALASHVILI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Dec 30, 1989)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Sioni Bolnisi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2024 | Sioni Bolnisi | 78 |
Apr 23, 2023 | Dinamo Samarqand | 78 |
Apr 12, 2022 | Navbahor Namangan | 78 |
Jan 2, 2022 | Navbahor Namangan | 78 |
Jan 25, 2021 | FK OKMK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Guy Gnabouyou | F(C) | 34 | 75 | ||
Elguja Grigalashvili | AM(PTC) | 34 | 78 | |||
22 | Levan Jordania | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
35 | F(C) | 22 | 65 | |||
12 | Levan Isiani | GK | 25 | 65 | ||
23 | Andro Nemsadze | HV(TC) | 26 | 67 | ||
5 | Archil Tvildiani | HV,DM(PT) | 31 | 72 | ||
8 | Anatoli Mesiachenko | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Ivane Potskhveria | TV,AM(C) | 21 | 67 |