Huấn luyện viên: Mirdzhalol Kasymov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: AGMK
Tên viết tắt: AGM
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Metallurg Stadium (11,000)
Giải đấu: Uzbekistan Super League
Địa điểm: Olmaliq
Quốc gia: Uzbekistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Vitali Denisov | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | |
17 | ![]() | Sanzhar Tursunov | TV,AM(PT) | 36 | 78 | |
5 | ![]() | Anzur Ismailov | HV(C) | 38 | 78 | |
22 | ![]() | Shohruh Gadoev | HV(PC),DM(C) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Islom Tukhtakhuzhaev | HV(PC) | 33 | 82 | |
9 | ![]() | Rubén Sánchez | F(C) | 28 | 77 | |
2 | ![]() | Akramjon Komilov | HV(TC) | 27 | 78 | |
4 | ![]() | Mirjamol Kosimov | DM,TV(C) | 28 | 76 | |
7 | ![]() | Dilshodbek Akhmadaliev | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 75 | |
10 | ![]() | Khursid Giyosov | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 77 | |
70 | ![]() | Mirgiyas Suleymanov | AM(PTC) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Murod Toshmatov | HV(PC) | 32 | 78 | |
1 | ![]() | Botirali Ergashev | GK | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Sardor Mirzaev | AM(PTC),F(PT) | 32 | 80 | |
27 | ![]() | Martin Boakye | F(C) | 28 | 76 | |
14 | ![]() | F(C) | 26 | 75 | ||
25 | ![]() | Valizhon Rakhimov | GK | 28 | 76 | |
12 | ![]() | Dilshod Yokubov | GK | 21 | 65 | |
3 | ![]() | Sardor Rakhmanov | HV(TC) | 29 | 76 | |
24 | ![]() | Murat Ermatov | TV(C) | 19 | 65 | |
88 | ![]() | Siavash Haghnarazi | AM(PTC) | 28 | 76 | |
19 | ![]() | Mukhammadanas Khasanov | AM,F(P) | 27 | 73 | |
15 | ![]() | Oybek Rustamov | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |
13 | ![]() | Eldorbek Begimov | HV,DM(PT) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |