Full Name: Giorgi Koripadze
Tên áo: KORIPADZE
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Oct 3, 1989)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 68
CLB: Sioni Bolnisi
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2024 | Sioni Bolnisi | 72 |
Sep 14, 2022 | FC Samtredia | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Guy Gnabouyou | F(C) | 34 | 75 | ||
36 | Giorgi Rekhviashvili | HV(TC) | 36 | 76 | ||
Elguja Grigalashvili | AM(PTC) | 34 | 78 | |||
12 | Levan Isiani | GK | 26 | 65 | ||
23 | Andro Nemsadze | HV(TC) | 27 | 67 | ||
15 | Giorgi Koripadze | HV,DM(P) | 35 | 72 | ||
5 | Archil Tvildiani | HV,DM(PT) | 31 | 72 | ||
8 | Anatoli Mesiachenko | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Ivane Potskhveria | TV,AM(C) | 22 | 67 |