Huấn luyện viên: Vadim Abramov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dinamo
Tên viết tắt: DIN
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Dinamo Stadium (16,000)
Giải đấu: Uzbekistan Super League
Địa điểm: Samarkand
Quốc gia: Uzbekistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Bakhodir Nasimov | F(C) | 37 | 77 | ||
44 | Dusan Mijic | HV(PTC) | 31 | 75 | ||
29 | Vladimir Kozak | HV(PC),DM(C) | 31 | 78 | ||
7 | Francis Narh | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
18 | Dilshod Rakhmatullaev | DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
22 | Sanjar Shaakhmedov | AM(C) | 34 | 78 | ||
17 | Salim Mustafoev | HV(TC) | 33 | 76 | ||
20 | Jurani Ratinho | TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
9 | Khumoyunmirzo Iminov | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
8 | Khislat Khalilov | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||
21 | Anvar Khozhimirzaev | TV(C) | 30 | 67 | ||
3 | Ulugbek Abdullaev | HV,DM(PT) | 26 | 70 | ||
1 | Farkhod Rakhmatov | GK | 24 | 67 | ||
2 | Doston Foteev | HV(C) | 22 | 60 | ||
26 | Komil Sharofetdinov | HV,DM(T) | 31 | 65 | ||
19 | Elnurbek Saitmuratov | TV(C),AM(PTC) | 19 | 60 | ||
77 | Vokhidzhon Okbutaev | HV,DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
78 | Akmal Kozimov | AM,F(C) | 21 | 60 | ||
70 | Maykon Douglas | DM,TV(C) | 23 | 63 | ||
10 | Joel Kojo | AM(T),F(TC) | 26 | 76 | ||
4 | Mukhammadali Tursunov | HV(C) | 24 | 60 | ||
13 | Ravshanbek Yagudin | GK | 28 | 70 | ||
5 | Anvarzhon Fayzullaev | HV(C) | 24 | 70 | ||
30 | Abubakir Muydinov | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 24 | 72 | ||
11 | Marcos Kayck | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
37 | Firdavs Abdurakhmonov | F(C) | 19 | 60 | ||
23 | Azizbek Akhmedov | HV(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |