10
Andreas LEMESIOS

Full Name: Andreas Lemesios

Tên áo: LEMESIOS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 27 (Sep 24, 1997)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Akritas Chlorakas

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2024Akritas Chlorakas74
Sep 25, 2022Anagennisi Deryneia74
Jun 25, 2022Anagennisi Deryneia74
Dec 27, 2020Nea Salamina74
Dec 27, 2020Nea Salamina76
Oct 16, 2020Nea Salamina76
Jun 2, 2020Nea Salamina75
Jun 1, 2020Nea Salamina75
Apr 15, 2020Nea Salamina đang được đem cho mượn: Anorthosis Famagusta75
Jun 2, 2019Nea Salamina75
Jun 1, 2019Nea Salamina75
Feb 20, 2019Nea Salamina đang được đem cho mượn: Anorthosis Famagusta75
Sep 16, 2015Nea Salamina75

Akritas Chlorakas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giannis ChatzivasilisGiannis ChatzivasilisAM(PT),F(PTC)3476
1
Kleton PerntreouKleton PerntreouGK3074
10
Andreas LemesiosAndreas LemesiosDM,TV(C)2774
Borja LlarenaBorja LlarenaF(PTC)2570
23
Guilherme VicentiniGuilherme VicentiniGK2470
5
Kyriakos AntoniouKyriakos AntoniouHV(C)2373
44
Marios KokkinoftasMarios KokkinoftasHV,DM,TV(C)2172
55
Ákos OnódiÁkos OnódiGK2365
Ņikita ParfjonovsŅikita ParfjonovsGK2060
19
Vladimir FrateaVladimir FrateaDM,TV(C)2168
99
Thierno BarryThierno BarryAM,F(PT)2570
12
Giorgos VasiliouGiorgos VasiliouHV,DM(T)2260
99
Christodoulos PazarosChristodoulos PazarosGK2160
6
Ibrahim KoneIbrahim KoneDM,TV(C)2375
27
Ivan AlekseevIvan AlekseevDM,TV(C)2372
7
Galymzhan KenzhebekGalymzhan KenzhebekAM,F(PT)2173
3
André MoreiraAndré MoreiraHV,DM,TV(T)2268
88
Mattheos KonstantinouMattheos KonstantinouHV(C)2165
1
Denys VakulykDenys VakulykGK1965