Full Name: Attila Haris
Tên áo: HARIS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Jan 21, 1997)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Szeged 2011
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2024 | Szeged 2011 | 74 |
Jan 8, 2023 | Paksi FC | 74 |
Oct 7, 2022 | Soroksár SC | 74 |
Apr 6, 2022 | Soroksár SC | 73 |
Apr 1, 2022 | Soroksár SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dénes Szakály | AM(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Lóránd Szatmári | TV(C),AM(PTC) | 35 | 76 | ||
94 | Haruna Jammeh | F(TC) | 32 | 76 | ||
27 | Róbert Kövári | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 74 | ||
9 | Dániel Prosser | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
27 | Attila Haris | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
17 | Áron Dobos | AM,F(PT) | 23 | 74 | ||
17 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | |||
48 | Bence Bíró | F(C) | 25 | 73 | ||
7 | Martin Palincsár | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
1 | János Takács | GK | 23 | 65 | ||
HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 74 | ||||
19 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 66 | |||
21 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |