?
Thierno BARRY

Full Name: Thierno Issiaga Barry Arévalo

Tên áo: BARRY

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jan 12, 2000)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Akritas Chlorakas

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Akritas Chlorakas70
Jun 1, 2025Akritas Chlorakas70
Feb 27, 2025Akritas Chlorakas đang được đem cho mượn: Cherno More70
Nov 25, 2023Akritas Chlorakas70
Mar 10, 2023CD Tenerife70

Akritas Chlorakas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giannis ChatzivasilisGiannis ChatzivasilisAM(PT),F(PTC)3576
12
Jérôme GuihoataJérôme GuihoataHV(PC)3076
10
Andreas LemesiosAndreas LemesiosDM,TV(C)2774
Borja LlarenaBorja LlarenaF(PTC)2670
5
Kyriakos AntoniouKyriakos AntoniouHV(C)2473
44
Marios KokkinoftasMarios KokkinoftasHV,DM,TV(C)2272
55
Ákos OnódiÁkos OnódiGK2365
Ņikita ParfjonovsŅikita ParfjonovsGK2160
19
Vladimir FrateaVladimir FrateaDM,TV(C)2168
Thierno BarryThierno BarryAM,F(PT)2570
12
Giorgos VasiliouGiorgos VasiliouHV,DM(T)2360
99
Christodoulos PazarosChristodoulos PazarosGK2260
6
Ibrahim KoneIbrahim KoneDM,TV(C)2375
27
Ivan AlekseevIvan AlekseevDM,TV(C)2472
3
André MoreiraAndré MoreiraHV,DM,TV(T)2268
88
Mattheos KonstantinouMattheos KonstantinouHV(C)2265
1
Denys VakulykDenys VakulykGK2065