11
Thierno BARRY

Full Name: Thierno Issiaga Barry Arévalo

Tên áo: BARRY

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jan 12, 2000)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Akritas Chlorakas

On Loan at: Cherno More

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025Akritas Chlorakas đang được đem cho mượn: Cherno More70
Nov 25, 2023Akritas Chlorakas70
Mar 10, 2023CD Tenerife70

Cherno More Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Daniel DimovDaniel DimovHV,DM(C)3677
9
Ismail IssaIsmail IssaF(C)3576
33
Plamen IlievPlamen IlievGK3378
2
Tsvetomir PanovTsvetomir PanovHV(PT),DM,TV(P)3576
3
Zhivko AtanasovZhivko AtanasovHV(C)3478
71
Vasil PanayotovVasil PanayotovDM,TV(C)3479
16
Andreas CalcanAndreas CalcanAM(PTC)3077
10
Mazire SoulaMazire SoulaAM(PTC),F(PT)2680
8
Asen DonchevAsen DonchevHV,DM,TV(P),AM(PT)2375
6
Viktor PopovViktor PopovHV,DM,TV,AM(P)2582
28
Vlatko DrobarovVlatko DrobarovHV(C)3278
12
Dimitar TonevDimitar TonevTV(C),AM(PTC)2376
99
Weslen JuniorWeslen JuniorAM(PT),F(PTC)2575
17
Martin MilushevMartin MilushevDM,TV(C)2367
39
Nikolay ZlatevNikolay ZlatevAM(PT),F(PTC)2072
11
Thierno BarryThierno BarryAM,F(PT)2570
84
Hristiyan SlavkovHristiyan SlavkovGK2270
7
Breno NeresBreno NeresAM(PT),F(PTC)2273
15
Dani MartínDani MartínHV(TC)2775
4
Rosen StefanovRosen StefanovHV(C)2267
29
Berk BeyhanBerk BeyhanDM,TV(C)2070
5
Nacho PaisNacho PaisTV(C)2473