3
André MOREIRA

Full Name: André Oliveira Moreira

Tên áo: MOREIRA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 68

Tuổi: 22 (Jan 5, 2003)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Akritas Chlorakas

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2024Akritas Chlorakas68
Jan 4, 2024Akritas Chlorakas65

Akritas Chlorakas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giannis ChatzivasilisGiannis ChatzivasilisAM(PT),F(PTC)3576
12
Jérôme GuihoataJérôme GuihoataHV(PC)3076
1
Kleton PerntreouKleton PerntreouGK3074
10
Andreas LemesiosAndreas LemesiosDM,TV(C)2774
Borja LlarenaBorja LlarenaF(PTC)2670
5
Kyriakos AntoniouKyriakos AntoniouHV(C)2473
44
Marios KokkinoftasMarios KokkinoftasHV,DM,TV(C)2272
55
Ákos OnódiÁkos OnódiGK2365
Ņikita ParfjonovsŅikita ParfjonovsGK2160
19
Vladimir FrateaVladimir FrateaDM,TV(C)2168
Thierno BarryThierno BarryAM,F(PT)2570
12
Giorgos VasiliouGiorgos VasiliouHV,DM(T)2360
99
Christodoulos PazarosChristodoulos PazarosGK2260
6
Ibrahim KoneIbrahim KoneDM,TV(C)2375
27
Ivan AlekseevIvan AlekseevDM,TV(C)2372
3
André MoreiraAndré MoreiraHV,DM,TV(T)2268
88
Mattheos KonstantinouMattheos KonstantinouHV(C)2265
1
Denys VakulykDenys VakulykGK2065