Full Name: Roberto Santos Da Silveira Filho
Tên áo: ROBERTINHO
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 20, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 81
CLB: Grêmio Osasco Audax
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2023 | Grêmio Osasco Audax | 73 |
Feb 10, 2020 | XV de Piracicaba | 73 |
Jun 15, 2019 | XV de Piracicaba | 73 |
Feb 15, 2019 | XV de Piracicaba | 74 |
Feb 6, 2019 | XV de Piracicaba | 76 |
Feb 7, 2018 | RB Bragantino | 76 |
Dec 11, 2017 | Tombense FC | 76 |
Jan 2, 2017 | Ceará SC | 76 |
Jan 1, 2017 | Ceará SC | 76 |
Jun 5, 2016 | Ceará SC đang được đem cho mượn: Joinville EC | 76 |
Jan 7, 2016 | Ceará SC | 76 |
Dec 26, 2014 | América Mineiro | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rafael Ramazotti | F(C) | 36 | 73 | |||
Martins Élton | TV,AM(PT) | 36 | 77 | |||
Filho Robertinho | HV,DM,TV(C) | 34 | 73 | |||
Kevin Kesley | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | |||
10 | Reginaldo Ramires | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 |