Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: At. Chiriquí
Tên viết tắt: ATC
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: San Cristóbal (2,500)
Giải đấu: Liga Panameña de Fútbol
Địa điểm: Chiriquí
Quốc gia: Panama
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | Jean Becerra | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
3 | Porfirio Ávila | HV(PT) | 35 | 73 | ||
12 | Álex Rodríguez | GK | 34 | 73 | ||
16 | Freyn Figueroa | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
23 | Chin Hormechea | HV(C) | 28 | 73 | ||
18 | Omar Montaño | F(C) | 27 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Panameña de Fútbol | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Independiente Chorrera |