Full Name: Vítor Prada Macaneiro
Tên áo: PRADA
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Aug 4, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 84
CLB: São José EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2023 | São José EC | 70 |
Apr 15, 2020 | CN Marcílio Dias | 70 |
Jan 2, 2018 | CA Votuporanguense | 70 |
Dec 11, 2017 | Avaí FC | 70 |
Apr 5, 2017 | Avaí FC đang được đem cho mượn: CA Votuporanguense | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paulinho Guerreiro | AM,F(PTC) | 38 | 73 | |||
Maxi Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |||
Silva Rondinelly | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |||
Wender Jadson | HV(C) | 31 | 73 | |||
Vítor Prada | GK | 31 | 70 | |||
Marco Damasceno | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | |||
Vieira Christiano | HV,DM,TV(T) | 32 | 73 | |||
Tiago Pedra | DM,TV(C) | 34 | 74 | |||
Vedova Karl | DM,TV(C) | 31 | 75 | |||
Fortes Matheus | F(PTC) | 29 | 73 | |||
Jeferson Lima | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Damasceno Leonidas | AM,F(PTC) | 28 | 70 | |||
Bruno Jesus | HV(C) | 27 | 67 | |||
18 | Alessandro Vinícius | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
Clairton Netto | AM,F(PT) | 26 | 70 | |||
Thiago Santos | F(C) | 33 | 74 | |||
Mardley Quinzeiro | DM,TV(C) | 29 | 71 | |||
Silva Matheusinho | TV,AM(T) | 29 | 73 |