Full Name: Rondinelly De Andrade Silva
Tên áo: RONDINELLY
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Feb 8, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2025 | São José EC | 77 |
Jan 23, 2023 | São José EC | 77 |
Aug 1, 2022 | Retrô FC | 77 |
May 23, 2021 | Santa Cruz | 77 |
Apr 19, 2021 | Inter de Limeira | 77 |
Dec 28, 2019 | EC Santo André | 77 |
May 19, 2018 | Guarani FC | 77 |
Mar 15, 2018 | Guarani FC | 77 |
Dec 15, 2017 | Grêmio | 77 |
Jan 2, 2017 | Grêmio | 77 |
Jan 1, 2017 | Grêmio | 77 |
May 31, 2016 | Grêmio đang được đem cho mượn: Londrina EC | 77 |
Feb 19, 2016 | Grêmio đang được đem cho mượn: Macaé Esporte FC | 77 |
Feb 3, 2016 | Grêmio | 77 |
Nov 11, 2015 | Grêmio | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gomes Wescley | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | ||
![]() | Jeferson Lima | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Vinícius Tanque | F(C) | 30 | 78 | ||
![]() | AM,F(PTC) | 29 | 67 | |||
7 | ![]() | Rodrigo Varanda | AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | |
![]() | Gabryel Freitas | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
![]() | Paulo César | HV(C) | 26 | 65 |