Full Name: Matheus Da Silva Fortes
Tên áo: MATHEUS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jul 30, 1994)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: São José EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2022 | São José EC | 73 |
Feb 23, 2021 | São José EC | 72 |
Jul 23, 2020 | São José EC | 71 |
Jun 29, 2020 | São José EC | 70 |
Jan 2, 2017 | EC Cruzeiro | 70 |
Jan 1, 2017 | EC Cruzeiro | 70 |
Oct 25, 2016 | EC Cruzeiro đang được đem cho mượn: SC São Paulo | 70 |
May 17, 2016 | EC Cruzeiro đang được đem cho mượn: Guarani-VA | 70 |
Jan 21, 2016 | EC Cruzeiro | 70 |
Dec 12, 2015 | Cianorte FC | 70 |
Nov 5, 2015 | Cianorte FC đang được đem cho mượn: Chapecoense AF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paulinho Guerreiro | AM,F(PTC) | 38 | 73 | |||
Gonçalves Marquinhos | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | |||
Maxi Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |||
Cicero Didira | TV,AM(C) | 36 | 79 | |||
Silva Rondinelly | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |||
Wender Jadson | HV(C) | 32 | 73 | |||
Vítor Prada | GK | 32 | 70 | |||
Vieira Christiano | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | |||
Tiago Pedra | DM,TV(C) | 34 | 74 | |||
Fortes Matheus | F(PTC) | 30 | 73 | |||
Jeferson Lima | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Damasceno Leonidas | AM,F(PTC) | 29 | 70 | |||
Bruno Jesus | HV(C) | 27 | 67 | |||
18 | Alessandro Vinícius | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
Clairton Netto | AM,F(PT) | 26 | 70 | |||
Mardley Quinzeiro | DM,TV(C) | 29 | 71 | |||
Silva Matheusinho | TV,AM(T) | 30 | 73 | |||
7 | Rodrigo Varanda | AM,F(PTC) | 22 | 77 | ||
Léo Pereira | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |||
Matheus Serafim | AM,F(PT) | 26 | 75 | |||
Heitor Roca | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 |