Full Name: Leonidas Soares Damasceno
Tên áo: LEONIDAS
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Oct 17, 1995)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: São José EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 27, 2021 | São José EC | 70 |
Jul 3, 2020 | EC Passo Fundo | 70 |
Apr 29, 2019 | EC Passo Fundo | 70 |
Apr 26, 2018 | Olimpik Donetsk | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paulinho Guerreiro | AM,F(PTC) | 38 | 73 | |||
Maxi Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |||
Silva Rondinelly | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |||
Wender Jadson | HV(C) | 32 | 73 | |||
Vítor Prada | GK | 32 | 70 | |||
Vieira Christiano | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | |||
Tiago Pedra | DM,TV(C) | 34 | 74 | |||
6 | Mateus Müller | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
Fortes Matheus | F(PTC) | 30 | 73 | |||
Jeferson Lima | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Damasceno Leonidas | AM,F(PTC) | 29 | 70 | |||
Bruno Jesus | HV(C) | 27 | 67 | |||
18 | Alessandro Vinícius | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
Clairton Netto | AM,F(PT) | 26 | 70 | |||
Thiago Santos | F(C) | 34 | 74 | |||
Mardley Quinzeiro | DM,TV(C) | 29 | 71 | |||
Silva Matheusinho | TV,AM(T) | 30 | 73 | |||
26 | Wagner Balotelli | HV(T),DM(TC),TV(C) | 32 | 72 | ||
DM,TV(C) | 23 | 70 |