Full Name: Andac Güleryüz
Tên áo: GÜLERYÜZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Jul 31, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 5, 2024 | SV Tasmania Berlin | 68 |
Apr 4, 2024 | SV Tasmania Berlin | 68 |
Mar 21, 2024 | Balıkesirspor | 68 |
May 9, 2021 | Balıkesirspor | 68 |
May 5, 2021 | Balıkesirspor | 77 |
Jun 2, 2017 | Eskişehirspor | 77 |
Jun 1, 2017 | Eskişehirspor | 77 |
Feb 21, 2017 | Eskişehirspor đang được đem cho mượn: Nigde Anadolu | 77 |
Sep 30, 2016 | Eskişehirspor đang được đem cho mượn: Denizlispor | 77 |
Jun 2, 2016 | Eskişehirspor | 77 |
Jun 1, 2016 | Eskişehirspor | 77 |
Feb 1, 2016 | Eskişehirspor đang được đem cho mượn: Boluspor | 77 |
Sep 16, 2015 | Eskişehirspor đang được đem cho mượn: Boluspor | 75 |
Sep 10, 2015 | Eskişehirspor đang được đem cho mượn: Boluspor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Niklas Wiebach | HV(PC) | 30 | 74 | |
11 | ![]() | Darryl Geurts | TV,AM(T) | 31 | 73 | |
94 | ![]() | Glody Zingu | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | |
11 | ![]() | Otis Breustedt | HV,DM,TV(T) | 30 | 72 | |
6 | ![]() | Daniel Kaiser | TV,AM(C) | 34 | 73 | |
29 | ![]() | Florian Kohls | DM(C),TV(PC) | 30 | 65 | |
8 | ![]() | Maurice Opfermann Arcones | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | |
71 | ![]() | Maxim Hertel | GK | 26 | 63 | |
27 | ![]() | Philip Schulz | DM,TV,AM(C) | 32 | 67 | |
22 | ![]() | Lirim Mema | HV(PC),DM(P) | 27 | 65 |