22
Sherif EKRAMY

Full Name: Sherif Ekramy

Tên áo: EKRAMY

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 41 (Jul 1, 1983)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 90

CLB: Pyramids FC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 27, 2023Pyramids FC77
Apr 25, 2023Pyramids FC79
Jan 3, 2021Pyramids FC79
Dec 30, 2020Pyramids FC83
Jul 12, 2013Al Ahly83
Apr 15, 2013Al Ahly83
Aug 12, 2010Al Ahly83

Pyramids FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Sherif EkramySherif EkramyGK4177
26
Dodo ElgabasDodo ElgabasAM(PT),F(PTC)3774
12
Ahmed TawfikAhmed TawfikHV(P),DM,TV(C)3379
1
Ahmed el ShenawyAhmed el ShenawyGK3382
15
Mohamed ChibiMohamed ChibiHV,DM,TV(P)3281
5
Ali GabrAli GabrHV(C)3681
29
Karim HafezKarim HafezHV,DM,TV(PT)2979
4
Ahmed SamyAhmed SamyHV,DM(C)3280
21
Mohamed HamdiMohamed HamdiHV(TC),DM,TV(T)2983
11
Mostafa FathiMostafa FathiAM(PTC),F(PT)3182
7
Youssef ObamaYoussef ObamaAM(PTC)2980
10
Ramadan SobhiRamadan SobhiAM,F(PTC)2881
18
Walid el KartiWalid el KartiDM,TV,AM(C)3081
8
Ibrahim Blati TouréIbrahim Blati TouréDM,TV(C)3082
13
Mahmoud DungaMahmoud DungaDM,TV(C)3277
20
Abdelrahman MagdiAbdelrahman MagdiAM(PTC)2778
30
Ibrahim AdelIbrahim AdelAM,F(TC)2380
6
Osama GalalOsama GalalHV(C)2778
14
Mohanad LasheenMohanad LasheenDM,TV(C)2882
16
Youssef NaderYoussef NaderGK2362
3
Mahmoud MareiMahmoud MareiHV(C)2679
19
Marwan HamdiMarwan HamdiF(C)2879
23
Ahmed AtefAhmed AtefAM(PTC)2276
24
Tarek AlaaTarek AlaaDM,TV(C)2373
27
Sodiq Awujoola
Ceramica Cleopatra
AM,F(PT)2477
9
Fiston MayeleFiston MayeleAM(C),F(PTC)3081
28
Ahmed MayhoubAhmed MayhoubGK2877