12
Ahmed TAWFIK

Full Name: Ahmed Tawfik

Tên áo: TAWFIK

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Oct 1, 1991)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: Pyramids FC

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 4, 2021Pyramids FC79
Jun 2, 2019Pyramids FC79
Jun 1, 2019Pyramids FC79
Jan 29, 2019Pyramids FC đang được đem cho mượn: Ittihad79
Dec 2, 2016Zamalek SC79
Mar 13, 2014Zamalek SC78
Mar 7, 2014Zamalek SC76
May 14, 2013Zamalek SC76
May 2, 2013Zamalek SC76

Pyramids FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Sherif EkramySherif EkramyGK4177
26
Dodo ElgabasDodo ElgabasAM(PT),F(PTC)3774
12
Ahmed TawfikAhmed TawfikHV(P),DM,TV(C)3379
1
Ahmed el ShenawyAhmed el ShenawyGK3382
15
Mohamed ChibiMohamed ChibiHV,DM,TV(P)3281
5
Ali GabrAli GabrHV(C)3681
29
Karim HafezKarim HafezHV,DM,TV(PT)2979
4
Ahmed SamyAhmed SamyHV,DM(C)3280
21
Mohamed HamdiMohamed HamdiHV(TC),DM,TV(T)2983
11
Mostafa FathiMostafa FathiAM(PTC),F(PT)3182
7
Youssef ObamaYoussef ObamaAM(PTC)2980
10
Ramadan SobhiRamadan SobhiAM,F(PTC)2881
18
Walid el KartiWalid el KartiDM,TV,AM(C)3081
8
Ibrahim Blati TouréIbrahim Blati TouréDM,TV(C)3082
13
Mahmoud DungaMahmoud DungaDM,TV(C)3277
20
Abdelrahman MagdiAbdelrahman MagdiAM(PTC)2778
30
Ibrahim AdelIbrahim AdelAM,F(TC)2380
6
Osama GalalOsama GalalHV(C)2778
14
Mohanad LasheenMohanad LasheenDM,TV(C)2882
16
Youssef NaderYoussef NaderGK2362
3
Mahmoud MareiMahmoud MareiHV(C)2679
19
Marwan HamdiMarwan HamdiF(C)2879
23
Ahmed AtefAhmed AtefAM(PTC)2276
24
Tarek AlaaTarek AlaaDM,TV(C)2373
27
Sodiq Awujoola
Ceramica Cleopatra
AM,F(PT)2477
9
Fiston MayeleFiston MayeleAM(C),F(PTC)3081
28
Ahmed MayhoubAhmed MayhoubGK2877