6
Osama GALAL

Full Name: Osama Galal Toeima

Tên áo: GALAL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Sep 17, 1997)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: Pyramids FC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 27, 2023Pyramids FC78
Apr 25, 2023Pyramids FC75
Feb 4, 2022Pyramids FC75

Pyramids FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Sherif EkramySherif EkramyGK4177
26
Dodo ElgabasDodo ElgabasAM(PT),F(PTC)3774
12
Ahmed TawfikAhmed TawfikHV(P),DM,TV(C)3379
1
Ahmed el ShenawyAhmed el ShenawyGK3482
15
Mohamed ChibiMohamed ChibiHV,DM,TV(P)3281
5
Ali GabrAli GabrHV(C)3681
29
Karim HafezKarim HafezHV,DM,TV(PT)2979
4
Ahmed SamyAhmed SamyHV,DM(C)3380
21
Mohamed HamdiMohamed HamdiHV(TC),DM,TV(T)3083
11
Mostafa FathiMostafa FathiAM(PTC),F(PT)3182
7
Youssef ObamaYoussef ObamaAM(PTC)3080
10
Ramadan SobhiRamadan SobhiAM,F(PTC)2881
Fagrie LakayFagrie LakayAM,F(PTC)2880
18
Walid el KartiWalid el KartiDM,TV,AM(C)3081
8
Ibrahim Blati TouréIbrahim Blati TouréDM,TV(C)3082
Islam IssaIslam IssaAM(PTC)2978
13
Mahmoud DungaMahmoud DungaDM,TV(C)3277
20
Abdelrahman MagdiAbdelrahman MagdiAM(PTC)2778
30
Ibrahim AdelIbrahim AdelAM,F(TC)2483
6
Osama GalalOsama GalalHV(C)2778
14
Mohanad LasheenMohanad LasheenDM,TV(C)2982
Mohamed RedaMohamed RedaTV,AM(C)2478
Youssef Osama NabihYoussef Osama NabihAM(PTC)2475
Abdo GoudaAbdo GoudaHV(C)2273
Abdallah MagdyAbdallah MagdyHV,DM,TV,AM(P)2877
16
Youssef NaderYoussef NaderGK2462
Mahmoud SaberMahmoud SaberTV(C),AM(PTC)2375
3
Mahmoud MareiMahmoud MareiHV(C)2779
19
Marwan HamdiMarwan HamdiF(C)2879
Mahmoud ZalakaMahmoud ZalakaAM,F(PT)2580
Ahmed FawziAhmed FawziDM,TV(C)2373
23
Ahmed AtefAhmed AtefDM,TV(C),AM(TC)2278
24
Tarek AlaaTarek AlaaDM,TV(C)2373
Emad MayhoubEmad MayhoubAM(PT),F(PTC)2474
9
Fiston MayeleFiston MayeleAM,F(PC)3083
28
Ahmed MayhoubAhmed MayhoubGK2977