33
Mahmoud SABER

Full Name: Mahmoud Saber

Tên áo: SABER

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Jul 30, 2001)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: Pyramids FC

On Loan at: Smouha SC

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025Pyramids FC đang được đem cho mượn: Smouha SC75
Mar 8, 2024Pyramids FC75
Nov 4, 2023Pyramids FC đang được đem cho mượn: ZED FC75
Oct 30, 2023Pyramids FC đang được đem cho mượn: ZED FC74

Smouha SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
El Hani SolimanEl Hani SolimanGK4078
Junior AjayiJunior AjayiAM(PT),F(PTC)2979
Ahmed MostafaAhmed MostafaTV(C),AM(PTC)2777
12
Mahmoud WahidMahmoud WahidHV,DM,TV(T)3076
33
Mahmoud SaberMahmoud SaberTV(C),AM(PTC)2375
11
Islam GaberIslam GaberHV,DM,TV,AM(PT)2876
9
Fady FaridFady FaridF(C)2776
29
Hussein TaimourHussein TaimourGK2570
4
Barakat HaggagBarakat HaggagHV(C)2772
Sherif RedaSherif RedaHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2877
36
Dokou DodoDokou DodoDM,TV(C)2076
8
Abubakar LiadiAbubakar LiadiAM(PTC)2272
14
Mohamed SaidMohamed SaidHV,DM,TV,AM(P)2274
26
Hossam HaridiHossam HaridiHV(C)2872
21
Mido MostafaMido MostafaHV,DM,TV(P)3175
23
Mohamed AshrafMohamed AshrafGK2772
17
Abdellatif BenkassouAbdellatif BenkassouAM,F(PT)2267
Emmanuel IhezuoEmmanuel IhezuoF(C)2372
19
Mostafa el BadryMostafa el BadryAM,F(PTC)2774
22
Ahmed KhaledAhmed KhaledTV(C),AM(PTC)2676
6
Abdelrahman AmerAbdelrahman AmerHV(T),DM,TV(TC)3374
42
Ibrahima GamboIbrahima GamboAM,F(P)2266
33
Mahmoud IsmailMahmoud IsmailGK2064