Full Name: Abdelrahman Gouda
Tên áo: GOUDA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Feb 5, 2003)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: Pyramids FC
On Loan at: Haras El Hodood
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2025 | Pyramids FC đang được đem cho mượn: Haras El Hodood | 60 |
Sep 25, 2024 | Pyramids FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Ahmed Shedid | HV,DM,TV(T) | 39 | 78 | |
![]() | Mohamed Ashraf Roqa | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
24 | ![]() | Ahmed Felix | TV(C) | 37 | 77 | |
19 | ![]() | Ibrahim el Kadi | HV(C) | 35 | 75 | |
14 | ![]() | Mostafa Gamal | DM,TV(C) | 34 | 77 | |
9 | ![]() | Omar Bassam | F(C) | 31 | 76 | |
17 | ![]() | Ahmed Daouda | TV(C),AM(PTC) | 35 | 74 | |
25 | ![]() | Islam Gamal | AM(PTC) | 30 | 74 | |
22 | ![]() | Ramzy Khaled | TV(C) | 32 | 75 | |
18 | ![]() | Wagih Abdelhakim | AM(PTC) | 27 | 74 | |
24 | ![]() | Abdo Gouda | HV(C) | 22 | 60 | |
74 | ![]() | Mahmoud Ouka | AM(PTC) | 22 | 68 |