Full Name: Deshane Dalling
Tên áo: DALLING
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 26 (Aug 13, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 72
CLB: Ramsgate FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2024 | Ramsgate FC | 60 |
Dec 7, 2023 | Lewes | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lee Martin | AM,F(PTC) | 38 | 65 | ||
![]() | Craig Stone | TV,AM(C) | 36 | 67 | ||
14 | ![]() | Medy Elito | AM(PTC),F(PT) | 35 | 65 | |
![]() | Mike West | TV,AM(P) | 34 | 65 | ||
![]() | Roarie Deacon | TV,AM(PTC) | 33 | 68 | ||
![]() | Aaron Millbank | F(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Tom Hadler | GK | 28 | 65 | ||
![]() | Jordan Green | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
![]() | Myles Judd | HV,DM(PT) | 26 | 68 | ||
![]() | Joe Ellul | HV,F(C) | 36 | 65 | ||
![]() | Josh Bexon | GK | 26 | 65 | ||
![]() | Deshane Dalling | TV,AM(PT) | 26 | 60 | ||
![]() | Alfie Paxman | AM(T),F(TC) | 27 | 62 |