Full Name: Roarie Milton Ryan Deacon
Tên áo: DEACON
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 32 (Oct 12, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2023 | Havant & Waterlooville | 68 |
Jun 12, 2023 | Maidstone United | 68 |
Mar 20, 2023 | Maidstone United | 68 |
Feb 5, 2022 | Maidstone United | 68 |
Aug 10, 2019 | Havant & Waterlooville | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ross Worner | GK | 34 | 66 | ||
18 | Oscar Gobern | DM,TV(C) | 33 | 67 | ||
Joe Mcnerney | HV(TC) | 35 | 69 | |||
Roarie Deacon | TV,AM(PTC) | 32 | 68 | |||
21 | James Roberts | F(C) | 27 | 67 | ||
23 | TV,AM(C) | 28 | 69 | |||
19 | Ryan Seager | F(C) | 28 | 68 | ||
28 | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 27 | 73 | ||
9 | Callum Kealy | F(C) | 25 | 67 | ||
7 | Jake Mccarthy | HV(PC),DM,TV(C) | 28 | 65 | ||
Sion Spence | TV,AM(C) | 23 | 65 | |||
30 | TV(PC) | 20 | 67 | |||
Tom Mehew | TV,AM(C) | 22 | 62 | |||
Brendan Willson | HV(C) | 20 | 60 | |||
2 | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
11 | Jonas Mukuna | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | ||
14 | Ethan Beckford | F(C) | 24 | 67 |