Full Name: Roarie Milton Ryan Deacon
Tên áo: DEACON
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 33 (Oct 12, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: Ramsgate FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2024 | Ramsgate FC | 68 |
May 30, 2024 | Havant & Waterlooville | 68 |
Jun 16, 2023 | Havant & Waterlooville | 68 |
Jun 12, 2023 | Maidstone United | 68 |
Mar 20, 2023 | Maidstone United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lee Martin | AM,F(PTC) | 37 | 65 | |||
Craig Stone | TV,AM(C) | 35 | 67 | |||
14 | Medy Elito | AM(PTC),F(PT) | 34 | 65 | ||
Mike West | TV,AM(P) | 33 | 65 | |||
Roarie Deacon | TV,AM(PTC) | 33 | 68 | |||
Aaron Millbank | F(C) | 29 | 65 | |||
Tom Hadler | GK | 28 | 65 | |||
Jordan Green | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | |||
Myles Judd | HV,DM(PT) | 25 | 68 | |||
Joe Ellul | HV,F(C) | 35 | 65 | |||
Josh Bexon | GK | 26 | 65 | |||
Deshane Dalling | TV,AM(PT) | 26 | 60 | |||
Alfie Paxman | AM(T),F(TC) | 26 | 62 |