Full Name: Alfie Paxman
Tên áo: PAXMAN
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 26 (Dec 15, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Ramsgate FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 7, 2023 | Ramsgate FC | 62 |
Jun 15, 2023 | Dover Athletic | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lee Martin | AM,F(PTC) | 37 | 65 | |||
Craig Stone | TV,AM(C) | 35 | 67 | |||
14 | Medy Elito | AM(PTC),F(PT) | 34 | 65 | ||
Mike West | TV,AM(P) | 33 | 65 | |||
Roarie Deacon | TV,AM(PTC) | 33 | 68 | |||
Aaron Millbank | F(C) | 29 | 65 | |||
Tom Hadler | GK | 28 | 65 | |||
Jordan Green | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | |||
Myles Judd | HV,DM(PT) | 25 | 68 | |||
Joe Ellul | HV,F(C) | 35 | 65 | |||
Josh Bexon | GK | 26 | 65 | |||
Deshane Dalling | TV,AM(PT) | 26 | 60 | |||
Alfie Paxman | AM(T),F(TC) | 26 | 62 |