Full Name: Oleksandr Migunov
Tên áo: MIGUNOV
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Apr 13, 1994)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2024 | FC Kudrivka-1 | 73 |
Mar 27, 2024 | FC Kudrivka-1 | 73 |
Oct 21, 2021 | Chayka Peschanokopskoye | 73 |
Oct 15, 2021 | Chayka Peschanokopskoye | 78 |
Jul 28, 2021 | Chayka Peschanokopskoye | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Dmytro Korkishko | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
27 | Yaroslav Kvasov | F(C) | 32 | 77 | ||
1 | Roman Lyopka | GK | 27 | 73 | ||
99 | Roman Gagun | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
78 | Valeriy Rogozynskyi | HV,DM(T),TV(PT) | 29 | 73 | ||
69 | HV(C) | 22 | 65 | |||
30 | Danylo Tuzenko | TV(C) | 20 | 65 | ||
10 | Oleksiy Lytovchenko | AM,F(C) | 28 | 67 |