Full Name: Yaroslav Kvasov
Tên áo: KVASOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Mar 5, 1992)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 79
CLB: FC Kudrivka-1
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2024 | FC Kudrivka-1 | 77 |
Aug 30, 2024 | FK Kudrivka | 77 |
Apr 14, 2024 | Inhulets Petrove | 77 |
Sep 30, 2022 | Volyn Lutsk | 77 |
Apr 28, 2022 | Volyn Lutsk | 77 |
Aug 17, 2021 | Kryvbas Kryvyi Rih | 77 |
May 9, 2018 | FC Kolkheti | 77 |
May 23, 2017 | Dinamo Batumi | 77 |
Feb 17, 2016 | Zorya Luhansk | 77 |
Jan 13, 2016 | Zorya Luhansk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Dmytro Korkishko | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
6 | Mykola Vechurko | TV(C) | 32 | 75 | ||
27 | Yaroslav Kvasov | F(C) | 32 | 77 | ||
1 | Roman Lyopka | GK | 28 | 73 | ||
99 | Roman Gagun | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
78 | Valeriy Rogozynskyi | HV,DM(T),TV(PT) | 29 | 73 | ||
69 | HV(C) | 22 | 65 | |||
30 | Danylo Tuzenko | TV(C) | 21 | 65 | ||
10 | Oleksiy Lytovchenko | AM,F(C) | 28 | 67 |