Full Name: Roman Lyopka
Tên áo: LYOPKA
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Jan 26, 1997)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 78
CLB: Nyva Buzova
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2024 | Nyva Buzova | 73 |
Mar 17, 2024 | Karpaty Lviv | 73 |
Sep 30, 2022 | Karpaty Lviv | 73 |
Aug 7, 2022 | Karpaty Lviv | 73 |
Aug 23, 2021 | Kryvbas Kryvyi Rih | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Dmytro Korkishko | AM,F(PTC) | 33 | 76 | ||
8 | Yevgeniy Chepurnenko | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
Oleksandr Migunov | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
1 | Roman Lyopka | GK | 27 | 73 | ||
99 | Roman Gagun | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
78 | Valeriy Rogozynskyi | HV,DM(T),TV(PT) | 28 | 73 | ||
88 | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
15 | HV(C) | 21 | 65 |