Full Name: Roman Gagun
Tên áo: GAGUN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jul 16, 1993)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 65
CLB: FC Kudrivka-1
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2024 | FC Kudrivka-1 | 73 |
Mar 12, 2024 | Veres Rivne | 73 |
Mar 6, 2024 | Veres Rivne | 78 |
May 22, 2023 | Veres Rivne | 78 |
May 16, 2023 | Veres Rivne | 76 |
Oct 2, 2022 | Veres Rivne | 76 |
Jun 26, 2022 | Veres Rivne | 76 |
Nov 5, 2021 | Rukh Lviv | 76 |
May 4, 2021 | Rukh Lviv | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Dmytro Korkishko | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
6 | Mykola Vechurko | TV(C) | 32 | 75 | ||
27 | Yaroslav Kvasov | F(C) | 32 | 77 | ||
1 | Roman Lyopka | GK | 28 | 73 | ||
99 | Roman Gagun | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
78 | Valeriy Rogozynskyi | HV,DM(T),TV(PT) | 29 | 73 | ||
69 | HV(C) | 22 | 65 | |||
30 | Danylo Tuzenko | TV(C) | 21 | 65 | ||
10 | Oleksiy Lytovchenko | AM,F(C) | 28 | 67 |