Full Name: Danylo Tuzenko
Tên áo: TUZENKO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Dec 4, 2003)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Kudrivka-1
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2024 | FC Kudrivka-1 | 65 |
Sep 15, 2024 | FC Kudrivka-1 | 65 |
Aug 5, 2024 | FK Kudrivka | 65 |
Jun 2, 2024 | Vorskla Poltava | 65 |
Jun 1, 2024 | Vorskla Poltava | 65 |
Mar 10, 2024 | Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: Hirnyk-Sport Komsomolsk | 65 |
Mar 5, 2024 | Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: Hirnyk-Sport Komsomolsk | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Dmytro Korkishko | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
6 | Mykola Vechurko | TV(C) | 32 | 75 | ||
27 | Yaroslav Kvasov | F(C) | 32 | 77 | ||
1 | Roman Lyopka | GK | 28 | 73 | ||
99 | Roman Gagun | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
78 | Valeriy Rogozynskyi | HV,DM(T),TV(PT) | 29 | 73 | ||
69 | HV(C) | 22 | 65 | |||
30 | Danylo Tuzenko | TV(C) | 21 | 65 | ||
10 | Oleksiy Lytovchenko | AM,F(C) | 28 | 67 |