Full Name: Haykeul Chikhaoui
Tên áo: CHIKHAOUI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 28 (Sep 4, 1996)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 60
CLB: Al Naser SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2025 | Al Naser SC | 82 |
Jan 18, 2024 | Ajman Club | 82 |
Jul 4, 2023 | Ajman Club | 82 |
Jul 4, 2023 | Ajman Club | 78 |
Feb 3, 2022 | US Monastir | 78 |
Feb 8, 2021 | Stade Tunisien | 78 |
Sep 8, 2019 | Stade Tunisien | 77 |
Nov 8, 2018 | Stade Tunisien | 76 |
Oct 15, 2018 | Stade Tunisien | 73 |
Aug 31, 2018 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 73 |
Mar 15, 2018 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 73 |
Jun 2, 2017 | FC Porto | 73 |
Jun 1, 2017 | FC Porto | 73 |
Mar 1, 2017 | FC Porto đang được đem cho mượn: Varzim SC | 73 |
May 24, 2016 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fahad al Enezi | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
![]() | Haykeul Chikhaoui | AM(PTC) | 28 | 82 | ||
![]() | Hansel Zapata | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
26 | ![]() | Omar Al-Midani | HV(PC),DM(P) | 31 | 74 |