Full Name: Hansel Orlando Zapata Zape
Tên áo: ZAPATA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Feb 11, 1995)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 77
CLB: Al Naser SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2023 | Al Naser SC | 78 |
Jul 27, 2023 | Al Naser SC | 78 |
Jul 15, 2023 | Aluminium Arak | 78 |
Dec 4, 2022 | Aluminium Arak | 78 |
Jul 28, 2022 | Aluminium Arak | 78 |
Jun 2, 2022 | CD La Equidad | 78 |
Jun 1, 2022 | CD La Equidad | 78 |
May 5, 2022 | CD La Equidad đang được đem cho mượn: NK Slaven Belupo | 78 |
Oct 11, 2021 | CD La Equidad đang được đem cho mượn: NK Slaven Belupo | 78 |
Sep 8, 2021 | CD La Equidad đang được đem cho mượn: NK Slaven Belupo | 78 |
Jul 1, 2021 | CD La Equidad đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol | 78 |
Jul 3, 2020 | CD La Equidad | 78 |
Jul 2, 2019 | Millonarios | 78 |
Apr 7, 2019 | CD La Equidad | 78 |
Apr 3, 2019 | CD La Equidad | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fahad al Enezi | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
![]() | Haykeul Chikhaoui | AM(PTC) | 28 | 82 | ||
![]() | Hansel Zapata | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
26 | ![]() | Omar Al-Midani | HV(PC),DM(P) | 31 | 74 | |
![]() | Ahmad Sameer | TV,AM(C) | 33 | 78 |