Full Name: Khori Bennett
Tên áo: BENNETT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Dec 13, 1997)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: Al Naser SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2025 | Al Naser SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fahad al Enezi | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
![]() | Haykeul Chikhaoui | AM(PTC) | 28 | 82 | ||
![]() | Hansel Zapata | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
26 | ![]() | Omar Al-Midani | HV(PC),DM(P) | 31 | 74 | |
![]() | Houssem Habbassi | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
27 | ![]() | Nemanja Kojčić | HV(C) | 27 | 73 | |
15 | ![]() | Ahmed Guettaf | HV(PC) | 25 | 76 | |
![]() | Khori Bennett | F(C) | 27 | 73 |