Full Name: Omar Al-Midani
Tên áo: AL-MIDANI
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Jan 26, 1994)
Quốc gia: Syria
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: Al Naser SC
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2022 | Al Naser SC | 74 |
Sep 3, 2022 | Al Naser SC | 74 |
Feb 4, 2022 | Al Naser SC | 75 |
Feb 3, 2021 | Ittihad | 75 |
Dec 31, 2020 | Ittihad | 74 |
Jul 2, 2018 | Pyramids FC | 74 |
Apr 3, 2018 | Hatta Club | 74 |
Feb 8, 2018 | Hatta Club | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fahad al Enezi | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
![]() | Haykeul Chikhaoui | AM(PTC) | 28 | 82 | ||
![]() | Hansel Zapata | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
26 | ![]() | Omar Al-Midani | HV(PC),DM(P) | 31 | 74 | |
![]() | Ahmad Sameer | TV,AM(C) | 33 | 78 |