7
Rodin QUIÑONES

Full Name: Rodin Jair Quiñones Mina

Tên áo: QUIÑONES

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (May 30, 1995)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Zamora FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2023Zamora FC78
Feb 20, 2023Honduras Progreso78
Aug 14, 2022Deportivo Coopsol78
Aug 5, 2022Deportivo Coopsol80
Aug 1, 2022Deportivo Coopsol80
Jul 6, 2022Atlético Bucaramanga80
Jan 4, 2022Atlético Bucaramanga80
Nov 29, 2021Carlos Stein80
Jan 22, 2021Carlos Stein80
Feb 11, 2020Patriotas Boyacá80
Feb 22, 2019Deportes Temuco80
Mar 7, 2018Independiente Medellín80
Jan 9, 2018Independiente Medellín80
Dec 12, 2017Atlético Nacional80
Feb 6, 2017Atlético Nacional80

Zamora FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Lucas TrejoLucas TrejoHV(C)3774
Arles FloresArles FloresDM,TV(C)3380
5
Luis VargasLuis VargasDM,TV(C)3775
23
Alexis AnguloAlexis AnguloGK4075
8
Andrés HernándezAndrés HernándezTV(PTC)3173
6
César UrpínCésar UrpínTV(PTC)3075
7
Rodin QuiñonesRodin QuiñonesHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2978
13
César MartínezCésar MartínezTV(C)3376
21
Robert GarcésRobert GarcésDM,TV(C)3176
6
Breiner PazBreiner PazHV(PC)2778
10
Heber GarcíaHeber GarcíaAM,F(PT)2778
28
Nicolás FemiaNicolás FemiaDM,TV(C)2876
Mauro FernándezMauro FernándezHV(C)2772
26
Jeizon RamírezJeizon RamírezAM(PTC),F(PT)2373
11
Yanowsky ReyesYanowsky ReyesAM,F(PT)2973
7
Miguel CelisMiguel CelisF(C)2970
8
Carlos RamosCarlos RamosDM,TV(C)2573
27
Andrés CastilloAndrés CastilloF(C)2365
16
Luis PeñaLuis PeñaTV(C)2268
2
Cleiderman OsorioCleiderman OsorioHV,DM(C)2774
Gabriel FerminGabriel FerminF(C)2270
18
Luis RangelLuis RangelHV(C)2370
19
Mauricio MárquezMauricio MárquezAM(PT),F(PTC)2375
24
Albert GonzálezAlbert GonzálezHV(C)2873
25
Maikol QuinteroMaikol QuinteroDM,TV(C)2573
34
Rodolfo FordRodolfo FordF(C)2865