Full Name: Deniss Rakels
Tên áo: RAKELS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Aug 20, 1992)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Zaglebie Sosnowiec
Squad Number: 92
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2025 | Zaglebie Sosnowiec | 77 |
Jul 24, 2023 | Hutnik Kraków | 77 |
Jun 26, 2023 | Hutnik Kraków | 77 |
Sep 11, 2022 | FK RFS | 77 |
Jul 3, 2021 | FK RFS | 77 |
Dec 26, 2020 | Pafos FC | 77 |
Dec 21, 2020 | Pafos FC | 80 |
Dec 2, 2018 | Pafos FC | 80 |
Dec 1, 2018 | Pafos FC | 80 |
Jul 23, 2018 | Pafos FC đang được đem cho mượn: Riga FC | 80 |
Jun 2, 2018 | Reading | 80 |
Jun 1, 2018 | Reading | 80 |
May 14, 2018 | Reading đang được đem cho mượn: KS Cracovia | 80 |
May 9, 2018 | Reading đang được đem cho mượn: KS Cracovia | 82 |
Jan 17, 2018 | Reading đang được đem cho mượn: KS Cracovia | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kamil Biliński | F(C) | 37 | 78 | ||
92 | Deniss Rakels | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
13 | Artem Sukhotskyi | HV,DM(T) | 32 | 75 | ||
17 | Joel Valencia | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
6 | Andrzej Niewulis | HV(PC) | 35 | 77 | ||
Dawid Ryndak | TV(PT) | 35 | 76 | |||
2 | Oleksiy Bykov | HV(TC) | 26 | 78 | ||
27 | Bartosz Boruń | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
Miguel Acosta | HV,DM(P) | 26 | 75 | |||
21 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | |||
Bartlomiej Wasiluk | TV(C) | 29 | 73 | |||
3 | Grzegorz Janiszewski | HV(C) | 28 | 74 | ||
8 | Piotr Marciniec | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
7 | Szymon Zalewski | HV(PTC) | 24 | 67 | ||
33 | Mateusz Kos | GK | 37 | 70 | ||
80 | Lukasz Uchnast | AM(PTC) | 19 | 63 |