22
Tomasz MOKWA

Full Name: Tomasz Mokwa

Tên áo: MOKWA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Feb 10, 1993)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: Piast Gliwice

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 24, 2020Piast Gliwice76
Oct 21, 2019Piast Gliwice77
Aug 31, 2018Piast Gliwice77
Jul 4, 2017GKS Katowice77
Nov 4, 2016Piast Gliwice77

Piast Gliwice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Michal ChrapekMichal ChrapekTV(C),AM(PTC)3280
5
Tomás HukTomás HukHV,DM(C)3079
4
Jakub CzerwińskiJakub CzerwińskiHV(C)3380
7
Jorge FélixJorge FélixAM,F(TC)3380
33
Karol SzymańskiKarol SzymańskiGK3176
22
Tomasz MokwaTomasz MokwaHV,DM,TV(P)3276
2
Akim ZedadkaAkim ZedadkaHV,DM,TV(P)2983
90
Erik JirkaErik JirkaTV,AM(PT)2782
20
Grzegorz TomasiewiczGrzegorz TomasiewiczDM,TV,AM(C)2880
9
Fabian PiaseckiFabian PiaseckiF(C)2978
10
Patryk DziczekPatryk DziczekDM,TV(C)2682
Denys ArendarukDenys ArendarukAM(PT)2870
Radoslaw KruppaRadoslaw KruppaHV(C)2565
26
Frantisek PlachFrantisek PlachGK3380
14
Miguel Nóbrega
Rio Ave
HV(C)2480
30
Milosz SzczepańskiMilosz SzczepańskiTV(C),AM(PTC)2678
39
Maciej RosolekMaciej RosolekAM,F(PTC)2380
77
Arkadiusz PyrkaArkadiusz PyrkaHV,DM,TV(P),AM(PT)2280
70
Andreas KatsantonisAndreas KatsantonisAM,F(C)2577
11
Thierry Gale
SK Rapid Wien
AM(PT),F(PTC)2277
96
Tihomir KostadinovTihomir KostadinovTV(C),AM(PTC)2978
3
Miguel MuñozMiguel MuñozHV(C)2875
29
Igor DrapińskiIgor DrapińskiHV(TC)2076
36
Jakub LewickiJakub LewickiHV,DM,TV(T)1977
12
Bartlomiej JelonekBartlomiej JelonekGK2365
31
Oskar LeśniakOskar LeśniakTV(C),AM(PTC)2070
17
Filip KarbowyFilip KarbowyDM,TV,AM(C)2772
79
Dawid RychtaDawid RychtaGK1963
15
Levis PitanLevis PitanHV(C)1965
Mouhamed SouareMouhamed SouareHV(C)2070