29
Igor DRAPINSKI

Full Name: Igor Drapiński

Tên áo: DRAPINSKI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (May 31, 2004)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Piast Gliwice

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Piast Gliwice73
Sep 24, 2024Piast Gliwice63
Jul 24, 2024Piast Gliwice63
Jun 24, 2024Piast Gliwice63

Piast Gliwice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Michal ChrapekMichal ChrapekTV(C),AM(PTC)3280
5
Tomás HukTomás HukHV,DM(C)2979
4
Jakub CzerwińskiJakub CzerwińskiHV(C)3380
7
Jorge FélixJorge FélixAM,F(TC)3380
92
Damian KadziorDamian KadziorAM(PTC)3280
33
Karol SzymańskiKarol SzymańskiGK3176
22
Tomasz MokwaTomasz MokwaHV,DM,TV(P)3176
20
Grzegorz TomasiewiczGrzegorz TomasiewiczDM,TV,AM(C)2880
9
Fabian PiaseckiFabian PiaseckiF(C)2980
10
Patryk DziczekPatryk DziczekDM,TV(C)2682
Denys ArendarukDenys ArendarukAM(PT)2870
Radoslaw KruppaRadoslaw KruppaHV(C)2465
26
Frantisek PlachFrantisek PlachGK3280
14
Miguel Nóbrega
Rio Ave
HV(C)2480
30
Milosz SzczepańskiMilosz SzczepańskiTV(C),AM(PTC)2678
39
Maciej RosolekMaciej RosolekAM,F(PTC)2380
77
Arkadiusz PyrkaArkadiusz PyrkaHV,DM,TV(P),AM(PT)2280
37
Constantin ReinerConstantin ReinerHV(C)2779
70
Andreas KatsantonisAndreas KatsantonisAM,F(C)2477
96
Tihomir KostadinovTihomir KostadinovTV(C),AM(PTC)2878
3
Miguel MuñozMiguel MuñozHV(C)2873
29
Igor DrapinskiIgor DrapinskiHV(TC)2073
36
Jakub LewickiJakub LewickiHV,DM,TV(T)1977
12
Bartlomiej JelonekBartlomiej JelonekGK2265
25
Piotr LiszewskiPiotr LiszewskiHV(PC),DM(C)2063
31
Oskar LeśniakOskar LeśniakTV(C),AM(PTC)2063
23
Szczepan MuchaSzczepan MuchaTV,AM,F(C)2070
17
Filip KarbowyFilip KarbowyDM,TV,AM(C)2772
79
Dawid RychtaDawid RychtaGK1863
15
Levis PitanLevis PitanHV(C)1965